Có 2 kết quả:
紧绷 jǐn bēng ㄐㄧㄣˇ ㄅㄥ • 緊繃 jǐn bēng ㄐㄧㄣˇ ㄅㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stretch taut
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to stretch taut
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0